--

cái đã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cái đã

+  

  • First, the first thing
    • Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu
      Let's have some tea first, then set about the job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cái đã"
Lượt xem: 407