cái đã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cái đã+
- First, the first thing
- Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu
Let's have some tea first, then set about the job
- Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cái đã"
Lượt xem: 466